Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 19 4 2818325 9704 2796613 72522 342 97.5 % 0 % 2.5 %
Quản lý xuất nhập cảnh 37 17 1495800 86299 1239644 227039 9050 57 % 27.6 % 15.4 %
Phòng cháy chữa cháy 6 6 58366 714 59349 1580 652 90 % 7.4 % 2.6 %
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 7 6143 610 5230 565 0 85 % 5.2 % 9.8 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 56005 23795 17764 16629 0 33.5 % 18.1 % 48.4 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 30 39 28705 266 28344 130 0 99.1 % 0.4 % 0.5 %
Tổng 102 79 4463344 121388 4146944 318465 10044 83.6 % 9.3 % 7.1 %