Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 19 4 3475363 26434 3436921 72522 348 97.9 % 0 % 2.1 %
Quản lý xuất nhập cảnh 37 17 2609715 90197 2236487 340679 11617 48.2 % 38.6 % 13.2 %
Phòng cháy chữa cháy 6 6 64483 990 64890 1883 724 89 % 8.2 % 2.8 %
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 7 7694 756 6518 682 0 85.6 % 4.9 % 9.5 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 68153 26354 20061 23921 0 30.1 % 15.5 % 54.4 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 30 39 36951 262 36520 204 0 99 % 0.5 % 0.5 %
Tổng 102 79 6262359 144993 5801397 439891 12689 76.8 % 16.2 % 7 %