Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 6 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Đăng ký, Quản lý con dấu 4 6 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Đăng ký, Quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 24 3 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng cháy chữa cháy 17 26 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 44 62 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Quản lý xuất nhập cảnh 41 18 5 5 2 2 0 0 % 0 % 100 %
Tổng 136 121 5 5 2 2 0 0 % 0 % 100 %