Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 6 7110 305 6169 836 88 75.4 % 12.6 % 12 %
Đăng ký, Quản lý con dấu 4 6 23561 1427 17451 5462 12 45.3 % 30.8 % 23.9 %
Đăng ký, Quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 25 2 1348929 227868 678609 456385 70736 58.5 % 1.2 % 40.3 %
Phòng cháy chữa cháy 16 21 59317 2928 59937 608 598 89.3 % 9.7 % 1 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 26 62 21256 411 20690 262 53 98.7 % 0.1 % 1.2 %
Quản lý xuất nhập cảnh 40 19 1683590 175818 1084709 487645 7460 41.5 % 27.5 % 31 %
Tổng 117 116 3143763 408757 1867565 951198 78947 49.9 % 16.3 % 33.8 %