Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 19 4 4281091 22071 4232308 87226 399 98 % 0 % 2 %
Quản lý xuất nhập cảnh 36 17 3783814 76733 3373869 391830 15700 45.7 % 43.9 % 10.4 %
Phòng cháy chữa cháy 6 6 72188 1066 72302 2100 770 88 % 9.1 % 2.9 %
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 7 10457 812 8971 936 1 86.1 % 4.4 % 9.5 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 76863 15038 26514 37493 0 28.8 % 12.6 % 58.6 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 30 39 45911 214 45490 242 0 99 % 0.5 % 0.5 %
Tổng 101 79 8270324 115934 7759454 519827 16870 73.6 % 20.2 % 6.2 %