Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 19 4 3213942 19339 3182595 72522 345 97.8 % 0 % 2.2 %
Quản lý xuất nhập cảnh 37 17 2054861 86348 1723450 302456 10429 50.4 % 34.7 % 14.9 %
Phòng cháy chữa cháy 6 6 61262 973 61883 1686 694 89.6 % 7.8 % 2.6 %
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 7 6791 659 5782 612 0 85.4 % 5 % 9.6 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 63020 25000 18585 21618 0 30.1 % 16.2 % 53.7 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 30 39 32957 234 32607 151 0 99.1 % 0.5 % 0.4 %
Tổng 102 79 5432833 132553 5024902 399045 11468 79.5 % 13.2 % 7.3 %