Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 6 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 25 4 1791 1 1790 0 0 100 % 0 % 0 %
Phòng cháy chữa cháy 16 21 0 0 4 0 0 100 % 0 % 0 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 33 61 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Quản lý xuất nhập cảnh 41 19 16 16 0 11 0 0 % 0 % 100 %
Tổng 125 117 1807 17 1794 11 0 99.4 % 0 % 0.6 %