Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 3 6 2328 250 2076 262 0 81.4 % 7.4 % 11.2 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 10501 4549 4865 3031 0 41.3 % 20.3 % 38.4 %
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 18 4 623024 2915 620109 0 1 100 % 0 % 0 %
Phòng cháy chữa cháy 9 18 16561 1692 17817 311 134 91.8 % 6.5 % 1.7 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 29 39 6195 167 6032 31 0 99 % 0.5 % 0.5 %
Quản lý xuất nhập cảnh 39 16 379086 86595 308864 37366 1689 64.4 % 24.8 % 10.8 %
Tổng 102 89 1037695 96168 959763 41001 1824 87 % 8.9 % 4.1 %