Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 19 4 1823368 7684 1813309 62453 74 96.7 % 0 % 3.3 %
Quản lý xuất nhập cảnh 37 16 1072953 90096 883793 154802 5416 57.2 % 27.9 % 14.9 %
Phòng cháy chữa cháy 10 17 42361 3241 41627 760 427 90.8 % 7.4 % 1.8 %
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 3 7 4326 495 3653 440 0 83.2 % 6 % 10.8 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 35111 7785 15737 13764 0 34.4 % 18.9 % 46.7 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 29 39 19827 212 19533 117 0 99 % 0.4 % 0.6 %
Tổng 102 89 2997946 109513 2777652 232336 5917 82.4 % 9.9 % 7.7 %